Từ "deer hunting" trong tiếng Anh có nghĩa là "cuộc săn hươu". Đây là một hoạt động mà con người đi săn các loài hươu, thường là để thu thập thịt hoặc cho mục đích thể thao.
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể liên quan:
Hunting: Là hành động săn bắn nói chung, không chỉ riêng với hươu. Ví dụ: hunting for rabbits (săn thỏ).
Hunter: Là người săn bắn, ví dụ: The hunter waited quietly in the woods. (Người săn bắn chờ đợi một cách im lặng trong rừng.)
Prey: Là con mồi, thường là những con vật mà người săn bắn tìm kiếm. Ví dụ: The deer is the prey for many hunters. (Hươu là con mồi của nhiều người săn bắn.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Game hunting: Săn bắn động vật hoang dã nói chung, không chỉ riêng hươu.
Wildlife hunting: Săn bắn động vật hoang dã, có thể là bất kỳ loài nào trong tự nhiên.
Shooting: Có thể chỉ hành động bắn súng, nhưng trong ngữ cảnh này cũng có thể liên quan đến săn bắn.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
"Hunting season": Mùa săn bắn, thời gian mà việc săn bắn các loài động vật là hợp pháp.
"To go hunting": Đi săn, hành động tham gia vào việc săn bắn.
Cách sử dụng nâng cao:
Hunting ethics: Đạo đức trong săn bắn, nói về những quy tắc và nguyên tắc mà người săn bắn nên tuân thủ để bảo vệ động vật và môi trường.
Conservation hunting: Săn bắn vì mục đích bảo tồn, có thể bao gồm việc kiểm soát dân số loài và bảo vệ môi trường sống.