Characters remaining: 500/500
Translation

deer hunting

Academic
Friendly

Từ "deer hunting" trong tiếng Anh có nghĩa "cuộc săn hươu". Đây một hoạt động con người đi săn các loài hươu, thường để thu thập thịt hoặc cho mục đích thể thao.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa: "Deer hunting" một danh từ (noun) chỉ hành động hoặc hoạt động săn hươu. Hươu một loài động vật , sống trong rừng thường được săn vào mùa săn bắn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • I enjoy deer hunting during the fall. (Tôi thích săn hươu vào mùa thu.)
  2. Câu phức tạp hơn:

    • Deer hunting requires patience and skill, as you need to track the animals carefully. (Săn hươu đòi hỏi sự kiên nhẫn kỹ năng, bạn cần phải theo dõi các con vật một cách cẩn thận.)
Các biến thể liên quan:
  • Hunting: hành động săn bắn nói chung, không chỉ riêng với hươu. dụ: hunting for rabbits (săn thỏ).
  • Hunter: người săn bắn, dụ: The hunter waited quietly in the woods. (Người săn bắn chờ đợi một cách im lặng trong rừng.)
  • Prey: con mồi, thường những con vật người săn bắn tìm kiếm. dụ: The deer is the prey for many hunters. (Hươu con mồi của nhiều người săn bắn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Game hunting: Săn bắn động vật hoang dã nói chung, không chỉ riêng hươu.
  • Wildlife hunting: Săn bắn động vật hoang dã, có thể bất kỳ loài nào trong tự nhiên.
  • Shooting: Có thể chỉ hành động bắn súng, nhưng trong ngữ cảnh này cũng có thể liên quan đến săn bắn.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Hunting season": Mùa săn bắn, thời gian việc săn bắn các loài động vật hợp pháp.
  • "To go hunting": Đi săn, hành động tham gia vào việc săn bắn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Hunting ethics: Đạo đức trong săn bắn, nói về những quy tắc nguyên tắc người săn bắn nên tuân thủ để bảo vệ động vật môi trường.
  • Conservation hunting: Săn bắn mục đích bảo tồn, có thể bao gồm việc kiểm soát dân số loài bảo vệ môi trường sống.
Noun
  1. cuộc săn hươu

Synonyms

Comments and discussion on the word "deer hunting"